Ôn tập tiếng anh

Ôn tập tiếng anh

9th - 12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

G4. HTĐ, HTTD, QKĐ

G4. HTĐ, HTTD, QKĐ

4th - 10th Grade

40 Qs

bài kiểm tra học kì 1

bài kiểm tra học kì 1

6th - 9th Grade

30 Qs

Past simple and past perfect

Past simple and past perfect

9th Grade

32 Qs

câu trần thuật

câu trần thuật

9th Grade

35 Qs

GRADE 12 REPORTED SPEECH

GRADE 12 REPORTED SPEECH

12th Grade

40 Qs

Tenses Revision

Tenses Revision

6th Grade - University

30 Qs

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

9th - 12th Grade

35 Qs

Ôn tập tiếng anh

Ôn tập tiếng anh

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thị Trần

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Every /sometimes /often là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Usually/ never/ alway là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Everyday / every week/ every moth/ every year/ là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Quá khư tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

On mondays/ on tuesday/ on sunday....là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Now/ right now là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

at the moment/ at the present/ peresent là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Today/ these days/ this week/ this moth/ là dấu hiệu của thì

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?