
BÀI ÔN CHƯƠNG 1 - KTN VÀ NĐLH

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
Cường Kiến
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động cơ nhiệt có chức năng:
Biến đổi nhiệt năng thành cơ năng.
Biến đổi cơ năng thành nhiệt năng.
Vận chuyển nhiệt từ nguồn nóng đến nguồn lạnh.
Vận chuyển nhiệt từ nguồn lạnh đến nguồn nóng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Hệ nhiệt động có sự trao đổi chất với môi trường xung quanh là:
Hệ nhiệt động kín.
Hệ nhiệt động hở.
Hệ nhiệt động cô lập.
Hệ nhiệt động hở và hệ nhiệt động kín.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 2 pts
Vacummeter là dụng cụ đo:
Áp suất khí quyển.
Áp suất dư.
Áp suất chân không.
Áp suất tuyệt đối.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn phát biểu đúng:
Nội năng gồm có nội động năng và nội thế năng.
Nội động năng liên quan đến lực tương tác giữa các phân tử.
Nội thế năng liên quan đến sự chuyển động của các phân tử.
Cả 3 câu đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Áp suất khí quyển là 1 bar, áp suất dư là 5 bar, vậy áp suất tuyệt đối của chất khí có giá trị là:
2 bar
6 bar
4 bar
8 bar
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 2 pts
Xác định khối lượng riêng và thể tích riêng của không khí ở điều kiện nhiệt độ 270C, áp suất p = 1bar?
1,75 kg/m3; 0,57 m3/kg
1,16 kg/m3; 0,86 m3/kg
0,57 m3/kg; 1,75 kg/m3
0,86 m3/kg; 1,16 kg/m3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 2 pts
Xác định khối lượng riêng và thể tích riêng của không khí ở điều kiện nhiệt độ 270C, áp suất p = 1bar?
1,75 kg/m3; 0,57 m3/kg
1,16 kg/m3; 0,86 m3/kg
0,57 m3/kg; 1,75 kg/m3
0,86 m3/kg; 1,16 kg/m3
Similar Resources on Wayground
10 questions
Thù lao lao động - Chương 7 bài học

Quiz
•
University
10 questions
Test

Quiz
•
University
7 questions
[HAYEN] Đào tạo đại lý 2024 - Blast Chiller Venix

Quiz
•
University
11 questions
Thương Mại Điện Tử ^.^

Quiz
•
University
10 questions
NOM-036-1-STPS-2018 breve

Quiz
•
University
12 questions
Ingeniería de materiales metálicos ITH - Unidad I

Quiz
•
University
10 questions
Thu nhập cá nhân

Quiz
•
University
7 questions
Tổng quan hàng không

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Specialty
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University