Dược liệu 2023
Quiz
•
Specialty
•
Professional Development
•
Medium
Chiến Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên Latinh: Galla chinensis
Họ Đào lộn hột: Anacardiaceae
( Tổ của ấu trùng sâu, chứa Tanin )
Trị tiêu chảy ( 4-12g/ngày )
Ngũ Bội Tử
Tang Ký Sinh
Ngũ Gia Bì
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên Latinh: Herba Desmodii styracifolii
Họ Đậu: Fabaceae
TPHH: Alcaloid, tinh dầu, acid hữu cơ
( Phần trên mặt đất đã phơi hoặc sấy khô của cây )
Thanh nhiệt, lợi tiểu ( 15-30g/ngày )
Bồ Công Anh
Lá Khôi
Kim Tiền Thảo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên Latinh: Caulis Coscinii fenestrati
Họ Tiết dê: Menispermaceae
TPHH: Alcaloid/ Bererin
( Rễ và thân cây )
Trị viêm ruột, ỉa chảy ( 6-12g/ngày )
Hoàng Bá
Kê Huyết Đằng
Vàng Đắng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên Latinh: Cryptotympana pustulata
Họ Ve Sầu: Cicadidae
TPHH: Acid amin
( Xác lột của ve sầu lúc có cánh )
Trị cảm mạo phong, đau họng, trẻ sốt cao co giật ( PNCT ko dùng )
Kim Thiền
Ve Sầu
Thuyền Thoái
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên Latinh: Radix Platycodi grandiflori
Họ Hoa Chuôn: Campanulaceae
TPHH: Alcaloid
( Rễ của cây )
Thông phế, trừ đàm ( 3-9g/ngày - Loét dạ dày ko dùng )
Cát Căn
Đẳng Sâm
Cát Cánh
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade