裴长达 301句汉语会话 - 第3课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第3课 - 1

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

level 1 bab 2 kosakata

level 1 bab 2 kosakata

University

15 Qs

课文 1 到 2 的生词

课文 1 到 2 的生词

University

15 Qs

第二课: 你好吗? Bài 2: Bạn khỏe không?

第二课: 你好吗? Bài 2: Bạn khỏe không?

University

10 Qs

Q1.B5

Q1.B5

University

11 Qs

Ôn tập bài 2 HSK1

Ôn tập bài 2 HSK1

University

10 Qs

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

University

13 Qs

综合课测试

综合课测试

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第六课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第六课

University

15 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第3课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第3课 - 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 10+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch: bận
很 (hěn)
忙 (máng)
来 (lái)
早 (zǎo)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn câu trả lời cho: 你工作忙吗?
我很忙。
我很好。
我很老。
我很早。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch: không (phủ định)
很 (hěn)
不 (bù)
呢 (ne)
日 (rì)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến điệu: 不 phát âm thành “bú” khi đứng trước:
thanh 1
thanh 2
thanh 3
thanh 4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến điệu: 不 phát âm là “bù” khi đứng trước:
thanh 1
thanh 2
thanh 3
tất cả đều đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch: làm việc/ công việc
老师 (lǎoshī)
学生 (xuéshēng)
身体 (shēntǐ)
工作 (gōngzuò)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trợ từ có nghĩa: còn… thì sao?
很 (hěn)
吗 (ma)
呢 (ne)
早 (zǎo)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?