Quiz Unit 1 vocab

Quiz Unit 1 vocab

1st Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2023-07-24 中颱杜蘇芮是否直撲台灣?

2023-07-24 中颱杜蘇芮是否直撲台灣?

1st - 5th Grade

36 Qs

break time

break time

1st - 5th Grade

40 Qs

Animals

Animals

1st - 6th Grade

40 Qs

FAMILY WORDS

FAMILY WORDS

1st - 7th Grade

40 Qs

UH PTS K2 S1 23/24 (Unit 1-3)

UH PTS K2 S1 23/24 (Unit 1-3)

1st - 5th Grade

35 Qs

comparative ND SUPERLtive

comparative ND SUPERLtive

1st - 6th Grade

37 Qs

USED TO

USED TO

1st - 5th Grade

41 Qs

PLURAL NOUNS - ÔN TẬP

PLURAL NOUNS - ÔN TẬP

1st - 5th Grade

36 Qs

Quiz Unit 1 vocab

Quiz Unit 1 vocab

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Trần Quyền

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

talkative

adj. hay nói, nói nhiều, hoạt ngôn
adj. rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
adj. chăm chỉ, siêng năng
adj. cởi mở, hướng ngoại, năng động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

generous

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hardworking

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. chăm chỉ, siêng năng
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

outgoing

adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ
adj. cởi mở, hướng ngoại, năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shy

adj. nhút nhát, e thẹn
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bad- tempered

adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ
adj. xấu tính, dễ nổi cáu
adj. nhút nhát, e thẹn
adj. vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

selfish

adj. bình tĩnh, điềm tĩnh
adj. lười biếng
adj. ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác
adj. dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?