tiếng việt lớp 3

tiếng việt lớp 3

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập học kỳ I lớp 3

Ôn tập học kỳ I lớp 3

3rd Grade

14 Qs

Ôn tập tiếng việt lớp 3

Ôn tập tiếng việt lớp 3

3rd Grade

10 Qs

Tiếng Việt 5: tuần 25

Tiếng Việt 5: tuần 25

1st - 3rd Grade

10 Qs

LTVC Mở rộng vốn từ Thiếu nhi

LTVC Mở rộng vốn từ Thiếu nhi

3rd Grade

10 Qs

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp

2nd Grade - University

15 Qs

ÔN SO SÁNH

ÔN SO SÁNH

1st - 5th Grade

9 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 3

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 3

3rd Grade

10 Qs

tiếng việt 3

tiếng việt 3

3rd Grade

15 Qs

tiếng việt lớp 3

tiếng việt lớp 3

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Beekids

Used 169+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Em hãy nối những sự vật ở ô bên trái với những đặc điểm ở ô bên phải sao cho phù hợp:

trong vắt như nhìn thấy đáy.

Hương thơm

vàng rực rỡ, nằm san sát nhau.

Nước suối

nhảy nhót trên những phiến lá.

Những cánh đồng lúa

thoang thoảng trong gió sớm.

Ánh nắng

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy điền các từ dưới đây vào cột thích hợp:

Chua, nhỏ xíu, thơm ngát, ngắn, dài, to, gầy, ngọt, béo, đắng.

Groups:

(a) Từ chỉ đặc điểm hình dáng

,

(b) Từ chỉ đặc điểm hương vị

chua,thơm ngát, ngọt, đắng.

nhỏ xíu, ngắn, dài, to, gầy,béo.

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Em hãy nối những từ ngữ chỉsự vật với những từ ngữ chỉ đặc điểm sao cho phù hợp:

xào xạc.

Tiếng gió

xanh ngắt.

Ngọn núi

chói chang.

Ánh nắng

sừng sững.

Bầu trời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

....ô ....ức

n/n

n/l

l/n

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ ngữ thành câu:

đẹp, Nước ta, nhiều, cảnh, có

đẹp.

nhiều

Nước ta

cảnh

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Em hãy nối các từ 2 cột để tạo thành cặp từ trái nghĩa:

Ngu ngốc

Khiêm tốn

Kiêu căng

Chăm chỉ

Lười biếng

Bận rộn

Rảnh rỗi

Thông minh

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Em hãy sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng?

Trần Đông/người/nghị lực/một/là/./

nghị lực.

một

người

Trần Đông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?