
các loại rau
Quiz
•
Life Skills
•
1st - 5th Grade
•
Hard
42.hồng Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
23 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đây là loại rau cải có dạng hình tròn và cuốn là hình cầu có 2 loại màu trắng và loại màu tím. Phần lá của bắp cải được xếp thành từng lớp dày làm bắp rất chắc, khó bóc, cầm nặng tay. Bạn có thể dùng để luộc, nấu canh, xào hoặc trộn salad đều được.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đặc điểm của loại cải này là cuốn cày có hình dạng như cái thìa (muỗng), có thể dùng để xào, luộc và nấu canh.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Loại cải có thân mảnh hơn và lá không phân nhánh, có màu xanh đậm, nếp lá phẳng, có dạng tròn và hẹp dần xuống phần cuống. Thích hợp dùng để xào, luộc và nấu canh.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đặc điểm nhận dạng là lá có hình tròn hoặc hình quạt và nhăn, khi ăn có vị cay cay. Đây là loại cải dùng để làm dưa muối đấy nhé.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đặc điểm nhận dạng là lá cuốn lại theo hình tròn trụ, lớp lá ngoài sẽ có màu xanh đậm và nhạt dần vào lớp bên trong. Đây là loại cải dùng để làm món kim chi hoặc có thể nhúng lẩu, xào đều rất ngon.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đặc điểm nhận diện là cuống lá dài và phần góc có màu tím nhạt, lá có hình tròn và màu xanh đậm. Loại cải này thường được sử dụng làm món sinh tố rau thích hợp cho nhu cầu giảm cân.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
15 mins • 1 pt
Đây là loại cải có thân mảnh, lá nhỏ nhưng có rất nhiều lá, thích hợp cho nhúng lẩu hoặc xào.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
[HÀNH TRÌNH ĐỎ THỦ ĐÔ] - TEST ĐÁNH GIÁ KIẾN THỨC
Quiz
•
KG - University
20 questions
Happy 20/10
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Toán 2 - Phép cộng 12,13,14
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Tổng kết hoạt động trải nghiệm lớp 4 - HK1
Quiz
•
1st Grade
20 questions
BÀI 2
Quiz
•
1st Grade
19 questions
ATGT3
Quiz
•
5th Grade
21 questions
Kiến thức về Thông tin và Dữ liệu
Quiz
•
1st Grade
28 questions
......
Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Subject and Predicate
Quiz
•
4th Grade
20 questions
States of Matter
Quiz
•
5th Grade