Thành phần chính trong không khí là
KHÍ QUYỂN - ĐỊA LÍ 10
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Nhiên Huỳnh
Used 13+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Thành phần chính trong không khí là
Nitơ.
Ôxi.
Cacbonic.
Hơi nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguồn nhiệt chủ yếu cung cấp cho không khí ở tầng đối lưu do
nhiệt của bề mặt Trái Đất được Mặt Trời đốt nóng.
khí quyển hấp thụ trực tiếp từ bức xạ Mặt Trời.
hoạt động sản xuất công nghiệp của con người.
các phản ứng hóa học từ trong lòng Trái Đất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Miền có Frông, nhất là dải hội tụ nhiệt đới đi qua thường
mưa nhiều.
không mưa.
khô hạn.
mưa ít.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dải hội tụ nhiệt đới hình thành từ hai khối khí
xích đạo ở bán cầu Bắc và bán cầu Nam.
Chí tuyến hải dương và chí tuyến lục địa.
chí tuyến hải dương và xích đạo.
chí tuyến lục địa và xích đạo hải dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khối khí có đặc điểm rất nóng là
chí tuyến.
ôn đới.
xích đạo.
địa cực.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Loại gió có hướng thay đổi theo ngày đêm là
gió đất, gió biển.
gió Tây ôn đới.
gió Mậu dịch.
gió Đông Cực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khối khí xích đạo có tính chất
nóng ẩm.
rất nóng.
lạnh.
rất lạnh.
25 questions
Bài 9. Khí Áp Và Gió
Quiz
•
10th Grade
25 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về khí hậu
Quiz
•
10th Grade
30 questions
PHẦN 2 - 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP - ĐỊA LÝ 10
Quiz
•
10th Grade
30 questions
THIÊN NHIÊN NĐAGM VD1
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Quy luật của lớp vỏ địa lí
Quiz
•
10th Grade
25 questions
SINH QUYỂN
Quiz
•
10th Grade
25 questions
CHƯƠNG 4: KHÍ QUYỂN PHẦN 3
Quiz
•
10th Grade
34 questions
BÀI 24 ĐỊA 10 HK2
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade