Unit 1 - Family life - Vocab 1

Unit 1 - Family life - Vocab 1

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập buổi 12

Luyện tập buổi 12

6th - 12th Grade

10 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

Global english 2 unit 1

Global english 2 unit 1

2nd Grade - University

9 Qs

HK - TS Day 1.1

HK - TS Day 1.1

9th - 12th Grade

10 Qs

GS Unit 10.1

GS Unit 10.1

10th Grade

10 Qs

Ôn tập unit 1

Ôn tập unit 1

9th - 12th Grade

13 Qs

Unit 4

Unit 4

5th Grade - University

3 Qs

Unit 2 G10 Vob 1

Unit 2 G10 Vob 1

10th Grade

8 Qs

Unit 1 - Family life - Vocab 1

Unit 1 - Family life - Vocab 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Huy Phan

Used 13+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trụ cột gia đình

owl night

ngày hay thức dậy sớm

early bird

phá gia chi tử

homemaker

người nội trợ

breadwinner

người hay thức khuya

the black sheep of the family

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trách nhiệm

gratitude

lòng biết ơn

burden

gánh nặng

responsibility

lợi ích

benefit

tính cách

character

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tôn trọng

look down on

dọn dẹp

look up to

chăm sóc

tidy up

xem thường

bring up

nuôi dưỡng

look after

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

attention to

pay

fund

shop

for groceries

earn

money

do

the cooking

raise

Answer explanation

pay attention to: chú ý vào

raise fund: gây quỹ (từ thiện)

earn money: kiếm tiền

shop for groceries: mua đồ dùng trong gia đình

do the cooking: nấu ăn

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trao đổi

discourage

động viên, khuyến khích

exchange

chuẩn bị

support

làm nãn lòng

prepare

hỗ trợ, ủng hộ

encourage

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hẹp hòi, ích kỷ

narrow-minded

quyết tâm

low-minded

đãng trí

open-minded

thấp kém, tầm thường

single-minded

phóng khoáng, cởi mở

absent-minded

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

family

family

value

life

manners

bonds

skills

table

of living

cost

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

the washing-up

attract

responsiblity for

make

attention from

do

contribution to

face

head-on

take