Từ vựng HSK3 bài 2

Từ vựng HSK3 bài 2

University

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẮC NGHIỆM Y DỊCH (NĂM 1)

TRẮC NGHIỆM Y DỊCH (NĂM 1)

University

70 Qs

Câu hỏi về hành động nhìn, nghe

Câu hỏi về hành động nhìn, nghe

11th Grade - University

61 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Ô Tô

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Ô Tô

12th Grade - University

64 Qs

QPAN2 121-180

QPAN2 121-180

University

61 Qs

ĐỀ 04 - PTCĐ PHÁP LUẬT

ĐỀ 04 - PTCĐ PHÁP LUẬT

University

66 Qs

Dược liệu tự chọn b1-2

Dược liệu tự chọn b1-2

University

67 Qs

Common Nouns

Common Nouns

KG - Professional Development

70 Qs

Câu hỏi về tâm lý và kỹ năng mềm

Câu hỏi về tâm lý và kỹ năng mềm

University

69 Qs

Từ vựng HSK3 bài 2

Từ vựng HSK3 bài 2

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Bui Trang

Used 3+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “真” là:

phải

đúng

thật

hay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

没想到

không nhớ

không muốn

không nghĩ đến, không ngờ

không muốn đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

这么

như này, như vậy

cái gì

ở đây

này

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gầy

béo

ốm

đau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gầy

béo

nửa

to

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

运动

vận động, tập thể thao

chạy

nhảy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

每天

hôm nay

ngày mai

hằng ngày

hôm qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?