Common Nouns

Common Nouns

KG - Professional Development

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng việt bài 2

Tiếng việt bài 2

KG

74 Qs

Mục A

Mục A

University

71 Qs

Kiến thức chung 3

Kiến thức chung 3

KG

69 Qs

bai 1

bai 1

University

65 Qs

QPHÒNGG1

QPHÒNGG1

1st Grade

70 Qs

Mkt căn bản

Mkt căn bản

University

65 Qs

PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

University

73 Qs

Quiz về chiến lược DBHB

Quiz về chiến lược DBHB

University

75 Qs

Common Nouns

Common Nouns

Assessment

Quiz

Other, Other

KG - Professional Development

Easy

Created by

English Exprez

Used 26+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

family
gia đình
du lịch
thời tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

friends
bạn bè
quần áo
trái cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

students
sinh viên
thiết bị
rừng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

teachers
giáo viên
nắng
xe hơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

job
việc làm
nghệ thuật
vận chuyển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

animals
động vật
văn phòng
nhà hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

plants
cây
hình dạng
thời gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?