ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 12 VĂN MINH ĐẠI VIỆT

BÀI 12 VĂN MINH ĐẠI VIỆT

10th Grade

26 Qs

ÔN TẬP BÀI 10 HK2 LỊCH SỬ 10

ÔN TẬP BÀI 10 HK2 LỊCH SỬ 10

10th Grade

28 Qs

Bài 13 LỊCH SỬ 10

Bài 13 LỊCH SỬ 10

10th Grade

35 Qs

Chinh phục HIS001 Bài 11

Chinh phục HIS001 Bài 11

10th Grade

28 Qs

Tìm hiểu về Lịch sử Việt Nam 1965 - 1975

Tìm hiểu về Lịch sử Việt Nam 1965 - 1975

9th Grade - University

25 Qs

Bài 20 - Lịch sử 10

Bài 20 - Lịch sử 10

10th Grade

26 Qs

Lịch sử bài 20

Lịch sử bài 20

9th - 12th Grade

30 Qs

Sử - Địa: Các nước láng giềng

Sử - Địa: Các nước láng giềng

5th Grade - University

26 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7

Assessment

Quiz

History

10th Grade

Medium

Created by

Hạnh Đàm

Used 10+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Hiện nay, ở Việt Nam có bao nhiêu nhóm ngôn ngữ?

A. 3

B. 6

C. 8

D.7

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ nào dưới đây?

A. Ngữ hệ H’Mông - Dao.

B. Ngữ hệ Nam Á.

C. Ngữ hệ Hán - Tạng.

D. Ngữ hệ Thái - Ka-đai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam hiện nay là:

A. tiếng Thái

B. tiếng Anh

C. tiếng Việt

D. tiếng Môn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Hiện nay, ở Việt Nam có bao nhiêu ngữ hệ?

A. Ba

B. Bốn

C. Năm

D. Sáu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Tín ngưỡng nào sau đây là tín ngưỡng bản địa của người Kinh?

A. Thờ cúng tổ tiên.

B. Thờ Chúa.

C. Thờ Phật

D. Thờ Thần Shiva

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ chấm để hoàn thiện khái niệm sau:

“......là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc, có những đặc điểm tương đồng về ngữ âm, thanh điệu, cú pháp và vốn từ vị cơ bản”.

A. Ngữ hệ.

B. Dân tộc.

C. Tộc người.

D. Tiếng nói

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Nhóm ngôn ngữ Việt Mường thuộc ngữ hệ:

A. Hán - Tạng

B. Thái Ka - đai

C. Nam Á

D. Nam Đảo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?