45 분 시험 - 어휘와 문법

45 분 시험 - 어휘와 문법

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TO 167 한국 싶어 HS KOREA

TO 167 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

TO 216 한국 싶어 HS KOREA

TO 216 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

TO 149 한국 싶어 HS KOREA

TO 149 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

TO 137 한국 싶어 HS KOREA

TO 137 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKII LỚP 10KBT

ÔN TẬP CUỐI HKII LỚP 10KBT

10th Grade

32 Qs

BÀI TẬP ÔN LỚP 10/7 NGÀY 8/3/2024

BÀI TẬP ÔN LỚP 10/7 NGÀY 8/3/2024

9th - 12th Grade

32 Qs

TO 135 한국 싶어 HS KOREA

TO 135 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

Kiểm tra tháng 9_A1F

Kiểm tra tháng 9_A1F

4th Grade - University

30 Qs

45 분 시험 - 어휘와 문법

45 분 시험 - 어휘와 문법

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hạ Đỗ

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm phụ âm cuối khác với các từ còn lại.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau đây có phụ âm cuối phát âm như thế nào?

집, 잎, 숲, 밥, 입

/t/

/p/

/ng/

/m/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

수미 씨는 ____사람이에요.

(힌트: 서울, 부산, 제주, 인천...)

한국

프랑스

독일

일본

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사쿠라 씨는 ___사람이에요.

(힌트: 도쿄, 오사카,...)

중국

프랑스

일본

한국

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng không cùng trường từ vựng với các từ còn lại?

기자

선생님

한국

회사원

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng không thuộc cùng trường từ vựng với các từ còn lại?

공책

가방

볼펜

가수

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng không cùng trường từ vựng với các từ còn lại?

영국

시계

모자

안경

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?