Bài 10

Bài 10

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập phiên âm tiếng Trung

Bài tập phiên âm tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

汉语五(的,地,得)

汉语五(的,地,得)

8th - 12th Grade

20 Qs

汉语会话301句(上)-选择11-15

汉语会话301句(上)-选择11-15

9th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

6th Grade - University

20 Qs

轻松汉语4 B.8-15

轻松汉语4 B.8-15

9th - 12th Grade

20 Qs

Year 10 ESC 4 Lesson 2 Occupations

Year 10 ESC 4 Lesson 2 Occupations

10th Grade

20 Qs

Integrated Chinese Lesson 12-1

Integrated Chinese Lesson 12-1

10th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập từ vựng Hán 6 SGK

Ôn tập từ vựng Hán 6 SGK

KG - University

20 Qs

Bài 10

Bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Nhung Hong

Used 5+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

xử lý công việc văn phòng

干公

干杯

办公

半死

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

办公室  /Bàn gōng shì/

văn thư

văn phòng

công xưởng

kế toán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

viên chức quốc gia

国家的职员

国家职员

职员的国家

职员国家

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

职员  /Zhíyuán/ (2 đáp án)

nhân viên

công nhân

chức vụ

viên chức

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

chọn 2 đáp án đúng

我  在  妈妈家  吃饭

我  在  办公室  工作

我 在 妈妈家 好

我 吃饭 在 北京

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhân viên công ty

职员公司

公司职员

公司的职员

职员的公司

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

找  /zhǎo/ (2 đáp án)

trả lại

đổi

tìm kiếm

chảo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?