TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ①

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ①

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15_2 サービスの設計・移行

15_2 サービスの設計・移行

KG - University

19 Qs

TỪ VỰNG - Chế biến đồ ăn thức uống ②

TỪ VỰNG - Chế biến đồ ăn thức uống ②

KG - University

20 Qs

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

KG - University

21 Qs

240508 5-Stage Book 3 Unit 3 時制まとめ(1)

240508 5-Stage Book 3 Unit 3 時制まとめ(1)

9th Grade

20 Qs

スラスラ英単語 No.1テスト

スラスラ英単語 No.1テスト

12th Grade

19 Qs

介護の言葉ー ピンクの本 212-213 ページ 

介護の言葉ー ピンクの本 212-213 ページ 

KG

16 Qs

Tết ở làng Tích hợp N1

Tết ở làng Tích hợp N1

KG - University

16 Qs

スラスラ英単語テスト No.11

スラスラ英単語テスト No.11

8th Grade - University

21 Qs

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ①

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ①

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

ミンサン Minh Sang

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.Chất lượng món ăn
料理の品質
接客のサービス
清潔感(せいけいつかん)
雰囲気(ふんいき)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.Bầu không khí
料理の品質
接客のサービス
清潔感(せいけいつかん)
雰囲気(ふんいき)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Dịch vụ tiếp khách
料理の品質
接客のサービス
清潔感(せいけいつかん)
雰囲気(ふんいき)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.Đồ ăn phương tây
洋食(ようしょく)
和食(わしょく)
食事(しょくじ)
洋服(ようふく)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5, Cảm giác sạch sẽ
料理の品質
接客のサービス
清潔感(せいけいつかん)
雰囲気(ふんいき)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. オードブル
Món tráng miệng
Món Khai Vị
Món Chính
Món Thịt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. デザート
Món tráng miệng
Món Khai Vị
Món Chính
Món Thịt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?