Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 17 WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT? (2)

UNIT 17 WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT? (2)

5th Grade

20 Qs

The Simple Present Tense

The Simple Present Tense

5th Grade

25 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

Câu điều kiện loại 1, 2

Câu điều kiện loại 1, 2

5th - 9th Grade

20 Qs

LT ĐCKL - KLK - KLKT

LT ĐCKL - KLK - KLKT

4th Grade

20 Qs

Trung ket khoi 4

Trung ket khoi 4

5th Grade

20 Qs

LỚP 3- CHỦ ĐỀ 1

LỚP 3- CHỦ ĐỀ 1

3rd Grade

25 Qs

Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Alan Trinh

Used 63+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giới từ AT được dùng cho:

được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó (là địa điểm nhỏ), số nhà

được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, số tầng trong một tòa nhà, trước tên đường hoặc dùng với một số phương tiện đi lại

được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh, một địa điểm lớn

được dùng trước tên châu lục, tên quốc gia, tên thành phố

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giới từ ON được dùng cho:

được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó (là địa điểm nhỏ), số nhà

được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, số tầng trong một tòa nhà, trước tên đường hoặc dùng với một số phương tiện đi lại

được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh, một địa điểm lớn

được dùng trước tên châu lục, tên quốc gia, tên thành phố

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với phương tiện giao thông, chúng ta dùng giới từ ON khi:

chúng ta có thể đi lại trong phương tiện đó

chúng ta không thể đi lại trong phương tiện đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với phương tiện giao thông, chúng ta dùng giới từ IN khi:

chúng ta có thể đi lại trong phương tiện đó

chúng ta không thể đi lại trong phương tiện đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Next to" có nghĩa là

đằng sau

bên cạnh

gần

ở giữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"đối diện" khi dịch sang tiếng Anh

behind

opposite

near

next

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"above" có nghĩa là:

ở trên (tiếp xúc bề mặt)

ở trên (có khoảng cách)

ở trong

ở đằng sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?