TỪ VỰNG - Quản lý vệ sinh ②

TỪ VỰNG - Quản lý vệ sinh ②

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

けいようし

けいようし

5th Grade

16 Qs

17_4 システム活用促進・評価

17_4 システム活用促進・評価

KG - University

17 Qs

17_3 ソリューションビジネス

17_3 ソリューションビジネス

KG - University

15 Qs

19_4 経営管理システム

19_4 経営管理システム

KG - University

15 Qs

Irodori Kanji Elementary 1 Bab 4

Irodori Kanji Elementary 1 Bab 4

KG - University

20 Qs

Test Kosakata Minna Bab 12

Test Kosakata Minna Bab 12

KG - University

22 Qs

Latihan Bahasa Jepang - Minggu 1 Hari 1

Latihan Bahasa Jepang - Minggu 1 Hari 1

University

15 Qs

TVTH N2 YOSO KANJI-HIRA

TVTH N2 YOSO KANJI-HIRA

KG

21 Qs

TỪ VỰNG - Quản lý vệ sinh ②

TỪ VỰNG - Quản lý vệ sinh ②

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

ミンサン Minh Sang

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. 包装(ほうそう)
Đóng gói
mùi
Hình dạng bên ngoài
thông tin hiển thị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. thông tin hiển thị
外観(がいかん)
におい
表示(ひょうじ)
かくにん

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. 冷凍庫 (れいとうこ)
tủ lạnh
tủ đông
ngăn làm mát
ngăn làm đá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.期限内(きげんない)
Thời hạn sử dụng
Thời hạn bảo hành
Trong thời gian sử dụng
Trong thời gian bảo hành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.蓋付きの容器(ふたずきのようき)
Hộp có nắp đậy
đồ đóng hộp không nắp
đồ hộp có nắp
Hộp không có nắp đậy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.定期的(ていきてき)
Hằng ngày
Định kỳ
Hàng kỳ
Định lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.異物(いぶつ)
Dị vật
Dị dạng
Dị hình
Đồ vật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?