Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

University

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

untitled

untitled

6th Grade - University

97 Qs

Nhà nước pháp luật đại cương

Nhà nước pháp luật đại cương

University

93 Qs

vocab

vocab

University

94 Qs

C1-C2 Unit 1

C1-C2 Unit 1

University

98 Qs

C1- C2: Unit 1

C1- C2: Unit 1

University

98 Qs

Câu hỏi tiếng Anh

Câu hỏi tiếng Anh

University

94 Qs

Câu hỏi về phim và học tập

Câu hỏi về phim và học tập

University

88 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 17

TỪ VỰNG NGÀY 17

University

98 Qs

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, L.9-10.1B

+30

Standards-aligned

Created by

Nam Le

Used 193+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

abroad /əˈbrɔːd/ (adv)

ở nước ngoài
chờ đợi
cung cấp cho ai cái gì
chuẩn bị

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n)

chỗ trọ, chỗ ở
ở nước ngoài
chờ đợi
cung cấp cho ai cái gì

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

book /bʊk/ (v)

đặt chỗ
chỗ trọ, chỗ ở
ở nước ngoài
chờ đợi

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break /breɪk/ (n)

sự nghỉ ngơi
đặt chỗ
chỗ trọ, chỗ ở
ở nước ngoài

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cancel /ˈkænsl/ (v)

hủy
sự nghỉ ngơi
đặt chỗ
chỗ trọ, chỗ ở

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch /kætʃ/ (v)

bắt
hủy
sự nghỉ ngơi
đặt chỗ

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

coach /kəʊtʃ/ (n)

xe buýt
bắt
hủy
sự nghỉ ngơi

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?