IOE lớp 5 + 6

IOE lớp 5 + 6

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG ANH 6 - UNIT 2 - MY HOUSE - LESSON 2: A CLOSER LOOK 1

TIẾNG ANH 6 - UNIT 2 - MY HOUSE - LESSON 2: A CLOSER LOOK 1

3rd - 9th Grade

30 Qs

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

BÀI KIỂM TRA GIỮA KY I MÔN TIẾNG ANH

6th Grade

40 Qs

Ôn tập Scratch - Cơ bản

Ôn tập Scratch - Cơ bản

3rd - 12th Grade

30 Qs

The verb CAN

The verb CAN

1st - 12th Grade

32 Qs

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

5th - 8th Grade

40 Qs

test for class 7

test for class 7

7th Grade

35 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

E8 Global -  UNIT 7 REVISION 1

E8 Global - UNIT 7 REVISION 1

8th Grade

40 Qs

IOE lớp 5 + 6

IOE lớp 5 + 6

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nghi Thanh

Used 51+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

football

song

tennis

badminton

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

Vietnamese

April

Australian

American

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

picture

red

black

green

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

teacher

nurse

cooker

cook

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

nice

take

thin

big

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

write

sing

read

friend

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the odd one out:

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

shirt

letter

blouse

dress

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?