U1. FAMILY LIFE (1)

U1. FAMILY LIFE (1)

10th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4 for a better community

Unit 4 for a better community

10th Grade

36 Qs

bài từ vựng của bà yến;-;

bài từ vựng của bà yến;-;

9th - 12th Grade

38 Qs

E - UNIT 3 - PART 2

E - UNIT 3 - PART 2

10th Grade

37 Qs

REVIEW UNIT 1 E 10 - COMPOSED BY MRS. HA LE ( PART 2)

REVIEW UNIT 1 E 10 - COMPOSED BY MRS. HA LE ( PART 2)

9th - 12th Grade

36 Qs

10AB - Vocab check U1,9 (1)

10AB - Vocab check U1,9 (1)

10th Grade

40 Qs

Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

10th Grade

42 Qs

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

9th - 12th Grade

45 Qs

unit 1

unit 1

10th Grade

45 Qs

U1. FAMILY LIFE (1)

U1. FAMILY LIFE (1)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 5+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bath SB
tắm cho ai
việc trong gia đình
rác
Giặt quần áo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Beneficial
Có lợi
bày bàn để ăn
Sự chia sẻ việc nhà và nuôi dạy con cái đều nhau
cho ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Benefit
Liên quan đến phụ nữ, người mẹ
Lợi ích
hợp tác
Dọn giường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bond
Đổ rác
Mối liên hệ, sự gắn kết
Sự chia sẻ việc nhà và nuôi dạy con cái đều nhau
Liên quan đến phụ nữ, người mẹ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Breadwinner
Chia sẻ, phân chia
To lớn, khổng lồ
Người trụ cột
cho ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Collaborate
Chia sẻ, phân chia
hợp tác
đóng vai trò trong
Sự chia sẻ việc nhà và nuôi dạy con cái đều nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contribute to
cây trong nhà
Đóng góp cho việc gì
Lợi ích
Rửa bát đũa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?