PHRSAL V: GIVE

PHRSAL V: GIVE

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

new word check

new word check

12th Grade

10 Qs

Des c1-c2_ Unit 4 (3)

Des c1-c2_ Unit 4 (3)

9th - 12th Grade

14 Qs

Test 2 - Unit 15

Test 2 - Unit 15

1st - 12th Grade

10 Qs

Collocation 75

Collocation 75

12th Grade

15 Qs

V/TO V

V/TO V

12th Grade

10 Qs

Basic collocation 2

Basic collocation 2

10th Grade - University

15 Qs

Spider men

Spider men

1st - 12th Grade

10 Qs

vocab

vocab

9th - 12th Grade

14 Qs

PHRSAL V: GIVE

PHRSAL V: GIVE

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give away
phát miễn phí - cho đi mà không cần báo đáp lại - vô ý nói ra bí mật
phân phát - công bố, công khai - tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng
có hướng nhìn ra cảnh gì
bảo ai đó dừng làm gì (xấu, phiền)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give back
cạn kiệt, kết thúc - ngừng làm việc
giao nộp, giao nộp cho cơ quan chức trách (cảnh sát...), đưa cái gì cho ai, báo cáo
có hướng nhìn ra cảnh gì
trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn - trả lại thứ gì đó mà ai đó bị mất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give in
dừng làm gì vì quá khó hoặc mệt mỏi - đầu hàng, chấp nhận (thua) - đồng ý làm gì (dù không muốn)
phát miễn phí - cho đi mà không cần báo đáp lại - vô ý nói ra bí mật
trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn - trả lại thứ gì đó mà ai đó bị mất
phân phát - công bố, công khai - tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give off ST
bốc mùi, có mùi, tỏa hương, tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng
giao nộp, giao nộp cho cơ quan chức trách (cảnh sát...), đưa cái gì cho ai, báo cáo
cạn kiệt, kết thúc - ngừng làm việc
dừng làm gì vì quá khó hoặc mệt mỏi - đầu hàng, chấp nhận (thua) - đồng ý làm gì (dù không muốn)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give onto ST
trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn - trả lại thứ gì đó mà ai đó bị mất
có hướng nhìn ra cảnh gì
phát miễn phí - cho đi mà không cần báo đáp lại - vô ý nói ra bí mật
phân phát - công bố, công khai - tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give out
cạn kiệt, kết thúc - ngừng làm việc
từ bỏ (thói quen, hoạt động mình thường xuyên làm) - đầu hàng (tội phạm)
phát miễn phí - cho đi mà không cần báo đáp lại - vô ý nói ra bí mật
bốc mùi, có mùi, tỏa hương, tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give out ST
bảo ai đó dừng làm gì (xấu, phiền)
dừng làm gì vì quá khó hoặc mệt mỏi - đầu hàng, chấp nhận (thua) - đồng ý làm gì (dù không muốn)
bốc mùi, có mùi, tỏa hương, tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng
phân phát - công bố, công khai - tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?