Từ vựng 第一天

Từ vựng 第一天

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Thi Toán Học

Đề Thi Toán Học

5th Grade

12 Qs

Vui cùng Toán học 💪🏻

Vui cùng Toán học 💪🏻

3rd Grade

15 Qs

Nguyên Nhân - Kết Quả

Nguyên Nhân - Kết Quả

University

10 Qs

Kiểm tra về Hệ sinh thái

Kiểm tra về Hệ sinh thái

12th Grade

12 Qs

ASEAN SPORTS

ASEAN SPORTS

KG - University

10 Qs

Trắc Nghiệm về em 🫧🤍

Trắc Nghiệm về em 🫧🤍

KG - University

10 Qs

trắc nghiệm lịch sử

trắc nghiệm lịch sử

11th Grade

10 Qs

Đề Cương Hóa Học Cuối Kỳ 1

Đề Cương Hóa Học Cuối Kỳ 1

KG

14 Qs

Từ vựng 第一天

Từ vựng 第一天

Assessment

Quiz

Others

Hard

Created by

Ngân Phan

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

脚 là gì?

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Rong2 yi4 là phiên âm của từ nào?

容易

绒衣

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

腿 là gì

Chân

Bàn chân

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 难

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

疼 là gì

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 树

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Các cô ấy

他们

她们

它们

Answer explanation

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?