Unit 2 (1) - Grade 8

Unit 2 (1) - Grade 8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 8 - vocab 4

grade 8 - vocab 4

8th Grade

21 Qs

Gia sư Hiếu_Từ vựng_B1

Gia sư Hiếu_Từ vựng_B1

6th - 8th Grade

15 Qs

e8 u2 SKILL1

e8 u2 SKILL1

8th Grade

20 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

8th Grade

20 Qs

Cuộc sống ở nông thôn

Cuộc sống ở nông thôn

8th Grade - University

23 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

8th Grade

20 Qs

Unit 2: Life in the Countryside

Unit 2: Life in the Countryside

8th Grade

20 Qs

Bài tập ngữ văn

Bài tập ngữ văn

1st Grade - University

15 Qs

Unit 2 (1) - Grade 8

Unit 2 (1) - Grade 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RI.8.4, RF.3.3B

+9

Standards-aligned

Created by

Lan Anh

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

life (n)

cuộc sống, đời sống

miền quê, vùng nông thôn

vụ gặt, vụ thu hoạch

thời gian thu hoạch

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

countryside (n)

cuộc sống, đời sống

miền quê, vùng nông thôn

vụ gặt, vụ thu hoạch

thời gian thu hoạch

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harvest (n/v)

cuộc sống, đời sống

miền quê, vùng nông thôn

vụ gặt, vụ thu hoạch

thời gian thu hoạch

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harvest time

cuộc sống, đời sống

miền quê, vùng nông thôn

vụ gặt, vụ thu hoạch

thời gian thu hoạch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harvester (n)

máy gặt

máy gặt đập liên hợp

chất, thồ

dỡ hàng

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

combine harvester

máy gặt

máy gặt đập liên hợp

chất, thồ

dỡ hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

load (v)

máy gặt

máy gặt đập liên hợp

chất, thồ

dỡ hàng

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?