Silent sounds

Silent sounds

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

House and home

House and home

University

10 Qs

Luyện âm /I:/ trong từ BE

Luyện âm /I:/ trong từ BE

University

4 Qs

ĐVTA 14

ĐVTA 14

KG - University

12 Qs

trai nghiem b1

trai nghiem b1

1st Grade - University

13 Qs

88K-Quiz 3

88K-Quiz 3

1st Grade - Professional Development

10 Qs

IPA U12

IPA U12

KG - University

10 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

Quiz #2 - May 17th

Quiz #2 - May 17th

10th Grade - University

10 Qs

Silent sounds

Silent sounds

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thu Duong

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Thursday
Sunday
Monday
Wednesday

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Heir
Science
Ground
wall

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Dumb
Bachelor
Debt
Climb

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Love
Hate
Envy
Like

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Scent
Knock
House
Cute

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Edge
Handsome
Wednesday
Damage

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Heir
Honor
Honest
Hence

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Sign
Go
Got
Laughter

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác 3 từ còn lại (từ chứa âm câm hoặc từ không chứa âm câm)
Laughter
Frightening
Throughout
Height