168-190

168-190

1st - 5th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

XII IPS 2 AKUNTANSI

XII IPS 2 AKUNTANSI

3rd Grade

18 Qs

บันทึกรายการซื้อขายสินค้า ชุดที่ 1

บันทึกรายการซื้อขายสินค้า ชุดที่ 1

1st Grade - University

20 Qs

Test 2 AB266 S.3011 เลขที่ 1-40

Test 2 AB266 S.3011 เลขที่ 1-40

3rd Grade

20 Qs

Lesson 2.2

Lesson 2.2

KG - 5th Grade

25 Qs

Tài chính tiền tệ

Tài chính tiền tệ

1st - 2nd Grade

20 Qs

Chương 3

Chương 3

3rd Grade

18 Qs

REVISION 4 : TOPIC 9 [ACCOUNTING FOR NON-CURRENT ASSETS]

REVISION 4 : TOPIC 9 [ACCOUNTING FOR NON-CURRENT ASSETS]

1st Grade - University

20 Qs

3.2  Persamaan Akuntansi Kelas XII

3.2 Persamaan Akuntansi Kelas XII

3rd Grade

20 Qs

168-190

168-190

Assessment

Quiz

Business

1st - 5th Grade

Hard

Created by

one leona

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

168: Trích bảng cân đối kế toán (Báo cáo quyết toán ngân sách) năm N của đơn vị sự nghiệp A như

sau:

Tài sản có định hữu hình 2,232,000,000 đồng; Tài sản có định vô hình 1,477,000,000 đồng; tiền mặt

518,000,000 đông; tiên gửi ngân hàng 686,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất đầu tư vào tài sản có định của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.75

F.0.7

G.0.82

H.0.72

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

169: Trích bảng cân đối kế toán (Báo cáo quyết toán ngân sách) năm N của đơn vị sự nghiệp Z như

sau:

Tài sản cổ định hữu hình 1,308,000,000 đồng; Tài sản có định vô hình 1,108,000,000 đồng, tiền mặt

324.000,000 đông; tiên gửi ngân hàng 550,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất đầu tư vào tài sản có định của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.73

F.0.92

G.0.84

H.0.94

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

170: Trích bảng cân đối kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: Tiền mặt 1,726,000,000 đồng;

tiên gửi ngân hàng L792_,000,000 đông; các khoản nợ phải trả 5,565,000,000 đông; Đâu từ tài chính

dài hạn 1,560,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán nhanh của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.6

F.0.63

G.0.8

H.0.7170: Trích bảng cân đối kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: Tiền mặt 1,726,000,000 đồng;

tiên gửi ngân hàng 1,792,000,000 đông; các khoản nợ phải trả 5,565,000,000 đông; Đâu từ tài chính

dài hạn 1,560,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán nhanh của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.6

F.0.63

G.0.8

H.0.7

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

171: Trích bảng cân đối kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: tiền mặt 1,836,000,000 đồng:

tiên gửi ngân hàng 1,792,000,000 đông; Các khoản nợ phải trả nhà cung cập 3,093,000,000 đông; các

khoản phải thu khách hàng 450,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán nhanh của đơn vị năm N được xác định là:

E. 1.17

F. 0.1

G. 0.7

H. 0.6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

172: Trích bảng cân đối kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: Tiền mặt 1,254,000,000 đồng:

tiên gửi ngân hàng 2,890,000,000 đông; các khoản nợ phải trả 5,500,000,000 đông: hàng tôn kho

400,000,000 đông.

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán nhanh của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.75

E.0.65

G.0.55

H.0.45

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

173: Trích bảng cân đối kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: Tiền mặt 1,254,000,000 đồng;

tiền gửi ngân hàng 3,890,000,000 đồng; các khoản nợ phải thu 100,000,000 đồng; đầu tư tài chính

ngắn hạn 300,000,000 đồng; hàng tồn kho 550,000.000 đồng .

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán của đơn vị năm N được xác định là:

E.075

F.0.84

G.0.94

H.0.95

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

174: Trích bảng cân đồi kế toán năm N của đơn vị sự nghiệp như sau: Tiền mặt 1,946,000,000 đồng;

tiền gửi ngân hàng 1,792.000,00 đồng; các khoản nợ phải trả 1,093,000,000 đồng; phải thu khách

hàng 50,000,000 đồng; tiền gửi kỳ hạn 6 tháng 750,000,000 đồng.

Vậy, Tỷ suất về khả năng thanh toán của đơn vị năm N được xác định là:

E.0.83

E.0.84

G.0.82

H.0.88

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?