Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Basic collocation 1

Basic collocation 1

KG - University

15 Qs

Quiz về phân đoạn thị trường

Quiz về phân đoạn thị trường

University

12 Qs

Toeic 18 010322

Toeic 18 010322

University

15 Qs

Olympia Boha 1

Olympia Boha 1

6th Grade - University

10 Qs

Vocabulary Checking - IS1.7 ONL

Vocabulary Checking - IS1.7 ONL

University

15 Qs

Kinh tế chính trị

Kinh tế chính trị

University

15 Qs

KIểm tra định kỳ

KIểm tra định kỳ

University

17 Qs

untitled

untitled

4th Grade - University

16 Qs

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Từ vựng phần nghe (Công trình kiến trúc)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Bùi Hùng

Used 6+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Restaurant

Nhà hàng

Khách sạn

Trường học

Nhà sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hotel

Trạm xe buýt

Khách sạn

Nhà ga

Sân bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

School

Cầu

Đài phun nước

Trường học

Nhà sách

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bookstore

Nhà

Tháp

Tòa nhà

Nhà sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bus stop

Trạm xe buýt

Nhà ga

Nhà hàng

Tháp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Station

Nhà

Nhà ga

Cầu

Tháp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Airport

Nhà hàng

Khách sạn

Nhà ga

Sân bay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?