
Bệnh học răng miệng

Quiz
•
Fun
•
5th Grade
•
Hard
Danh Đình
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Vết loét đỏ, sưng, có mủ, đau nóng rát, miệng hôi, khô miệng, lưỡi đỏ, rêu vàng, táo bón, nước tiểu đỏ ?
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Vết loét sưng đỏ, đau nhẹ, khi mệt nhọc dễ tái phát, mạch tế sác ?
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Lợi sưng đau, xuất huyết, xuất dịch, miệng hôi, phiền khát, thích uống nước lạnh, ăn nhiều mau đói, lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày, đại tiện bí kết, mạch hồng đại/hoạt sác ?
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Toàn thân phát nhiệt, miệng khô khát, sợ gió, lợi sưng đau, xuất huyết, quanh răng chảy mủ dính đặc. Đầu lưỡi đỏ, rêu lưỡi khô, vàng dày, mạch phù sác.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Răng, lợi teo, nhạt màu, chân răng lộ ra ngoài, răng lung lay nhai yếu, gặp gió răng đau; triệu chứng toàn thân hư nhược, mạch tế nhược ?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Lợi nhạt màu, phù thủng, rỉ máu, mủ, răng lung lay, nhai yếu, sắc mặt trắng, mạch trầm tế ?
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Răng đau, gặp nhiệt đau tăng, gặp lạnh giảm đau, lợi sưng, hàm sưng nóng, miệng khát, tâm phiền, lưỡi hồng, rêu lưỡi vàng, mạch phù sác.?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade