BÀI 23

BÀI 23

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U25 IPA2

U25 IPA2

KG - University

11 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

第九课:

第九课:

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

1st - 5th Grade

14 Qs

U20 IPA2

U20 IPA2

KG - University

10 Qs

QUIZIZZ BÀI 13

QUIZIZZ BÀI 13

2nd Grade

12 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Lesson 2 - Cuoi gio

Lesson 2 - Cuoi gio

1st - 2nd Grade

11 Qs

BÀI 23

BÀI 23

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Louly Louly

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cách đọc của âm /s/ là:

/s/, /z/

/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/

/s/, /z/, /ʃ/, /dʒ/

/s/, /z/, /ʃ/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trọng âm của từ chứa 4i rơi vào:

Nguyên âm ngay trước nó

Phụ âm ngay trước nó

Nguyên âm cách nó 1 âm tiết

Rơi vào chính dấu hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ Asian là:

/ˈa.ʒən/

/ˈei.dʒən/

/ˈei.ʒən/

/ˈei.ʒiən/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

resolution có phiên âm là:

/ˌre.zə.ˈluːʃən/

/ˌri.zə.ˈluːʃən/

/ˌri:.zə.ˈluːʃən/

/ˌre.zə.ˈljuːʃən/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có cách đọc của âm [s] khác với các từ còn lại:

rose

nose

class

refuse

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm nào sau đây có thể phiên âm thành /ɜː/

er, ir, ur

ar, ir, ur

or, ar

ar, er, ir

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ vertical là:

/ˈver.ti.kəl/

/ˈvɜː.ti.kəl/

/ˈva:ti.kəl/

/ˈvɜː.ti.kə/

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không có âm [e] nhấn trọng âm?

deposition

session

television

erosion

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải phần mặt chữ của phiên âm /ʃən/

tion

cian

gian

cien