Nấm (Fungi)

Nấm (Fungi)

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SI10

SI10

University

20 Qs

ÔN TẬP 5 (SI11)

ÔN TẬP 5 (SI11)

11th Grade - University

20 Qs

ÔN tập chương VII KHTN 6

ÔN tập chương VII KHTN 6

University

16 Qs

RÈN LUYỆN 4

RÈN LUYỆN 4

University

20 Qs

Bài 33.Ôn tập phần vi sinh học và sinh vật

Bài 33.Ôn tập phần vi sinh học và sinh vật

University

20 Qs

BÀI 15-CÁC BẰNG CHỨNG TIẾN HÓA

BÀI 15-CÁC BẰNG CHỨNG TIẾN HÓA

12th Grade - University

20 Qs

KHTN 6 thường xuyên lần 2

KHTN 6 thường xuyên lần 2

University

15 Qs

KTTX_GHKII

KTTX_GHKII

9th Grade - University

20 Qs

Nấm (Fungi)

Nấm (Fungi)

Assessment

Quiz

Biology

University

Easy

Created by

Quỳnh Anh Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nấm là giới riêng, gồm mấy ngành?

4

2

3

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy hình thức sinh sản ở Nấm, đó là?

2

Vô tính

Lưỡng tính

3

Dinh dưỡng

Vô tính

Lưỡng tính

1

Vô tính

1

Lưỡng tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu tạo của Nấm gồm: vách tế bào, chất tế bào, nhân, TP hóa học. Vách tế bào đặc trưng?

Glucid đặc biệt: Citin

90% là nước

Nhiều nguyên tố vi lượng

Đặc điểm dạng keo

Vách dạng sợi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất tế bào của Nấm có dạng keo, gồm 4 thành phần..

Citin

Golgi

Ti thể

Glycogen

Mạng nội chất

Golgi

Ti thể

Nước

Mạng nội chất

Golgi

Ti thể

Glycogen

ADN

Golgi

Mạng nội chất

Glycogen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy hình thái Nấm?

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nấm là tế bào....

đơn giản

nhân sơ

nhân thực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sinh sản sinh dưỡng gồm các hình thức nào sau đây?

  1. 1. Đứt khúc tạo cơ thể mới

  2. 2. Bào tử trần

  3. 3. Bào tử kín

  4. 4. Bào tử dày

  5. 5. Nảy chồi

  6. 6. Đẳng giao

  7. 7. Dị giao

  8. 8. Bào tử động

  9. 9. Noãn giao

  10. 10. Bào tử tiếp hợp

  11. 11. Bào tử túi

  12. 12. Bào tử nang

  13. 13. Bào tử đảm

Tất cả

1,4,5

1,3,4,6,7,8

2,3,8,12

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?