GIẢI PHẪU SINH LÝ - DƯỢC HỌC 5
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Di Khim
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của thất phải:
A. Nhận máu từ tĩnh chủ trên, chủ dưới và xoang tĩnh mạch vành về
B. Nhận máu từ 4 tĩnh mạch phổi về
C. Đẩy máu vào động mạch phổi lên phổi
D. Đẩy máu vào động mạch chủ ra
khắp cơ thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của thất trái:
A. Nhận máu từ tĩnh chủ trên, chủ dưới và xoang tĩnh mạch vành về
B. Nhận máu từ 4 tĩnh mạch phổi về
C. Đẩy máu vào động mạch phổi lên phổi
D. Đẩy máu vào động mạch chủ ra khắp cơ thể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đóng vai trò chủ yếu trong khởi phát, điều chỉnh sự co bóp nhịp nhàng
và tự động của tim là do hệ thống nút: CHỌN CÂU SAI
A. Nút xoang nhĩ
B. Nút nhĩ thất
C. Bó His
D. Nút xoang thất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động mạch vành nuôi tim xuất phát từ:
A. Cung động mạch chủ
B. Động mạch phổi
C. Tĩnh mạch phổi
D. Động mạch dưới đòn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nút xoang nhĩ:
A. Nằm trong thành cơ tâm nhĩ trái
B. Nằm trong thành cơ tâm nhĩ phải
C. Nằm trong thành cơ tâm thất trái
D. Nằm trong thành cơ tâm thất phải
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nút nhĩ thất:
A. Nằm trong lớp nội tâm mạc của tâm nhĩ trái
B. Nằm trong lớp nội tâm mạc của tâm nhĩ phải
C. Nằm trong thành cơ của tâm nhĩ trái
D. Nằm trong thành cơ của tâm nhĩ phải
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của động mạch vành phải của tim:
A. Chạy trong rãnh gian nhĩ thất phải
B. Xuất phát từ cung động mạch chủ
C. Chạy trong rãnh gian thất sau
D. Tất cả đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
lí sinh 1
Quiz
•
University - Professi...
20 questions
Sinh 12_Đề 01
Quiz
•
University
17 questions
Đề 03_KSCL ĐGNL SINH HỌC
Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
lec 19: gp tai mũi họng
Quiz
•
University
20 questions
Hệ tuần hoàn
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
GIẢI PHẪU SINH LÝ - DƯỢC HỌC 6
Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP CKI SINH 11(23-24)
Quiz
•
11th Grade - University
17 questions
Ôn học kì 1 SHOC 11
Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade