Khí hư

Khí hư

5th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nôn mửa khi có thai

Nôn mửa khi có thai

5th Grade

26 Qs

Bệnh học mắt

Bệnh học mắt

5th Grade

26 Qs

TLN Lí hk1

TLN Lí hk1

5th Grade

23 Qs

ĐỐ VUI 2

ĐỐ VUI 2

3rd - 5th Grade

20 Qs

Trừ phong thấp

Trừ phong thấp

5th Grade

25 Qs

Bệnh học mũi hầu họng

Bệnh học mũi hầu họng

5th Grade

20 Qs

Phù khi có thai

Phù khi có thai

5th Grade

18 Qs

Địa lí Châu Phi

Địa lí Châu Phi

5th Grade

23 Qs

Khí hư

Khí hư

Assessment

Quiz

Fun

5th Grade

Medium

Created by

Danh Đình

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ nhiều, dai dẳng, sắc trắng hoặc vàng nhạt, loãng, không có mùi hôi. Da trắng bệch, tinh thần mệt mỏi, tay chân lạnh, phù nề, ăn kém, đầy bụng, đại tiện lỏng nát, tiểu tiện trong dài, chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng nhờn, mạch hoãn nhược.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ ra nhiều sắc vàng kèm huyết, đặc dính, mùi hôi tanh, hoặc trắng như bã đậu, âm hộ ngứa và đau. Đầu nặng xây xẩm, miệng khát không uống nhiều nước, ăn kém, đau bụng dưới. Tâm phiền ít ngủ, đại tiện táo bón hoặc lỏng, tiểu tiện đỏ và số lượng ít , rêu lưỡi vàng dính, mạch nhu sác hoặc hoạt sác ?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ chảy nhiều, đầu nặng choáng váng, miệng nhạt, lồng ngực bứt rứt, bụng trướng, ăn uống sút kém, đàm nhiều hay lợm giọng, thở to, suyễn gấp, chất lưỡi nhợt, rêu lưỡi trắng nhớt, mạch huyền hoạt ?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ màu hồng nhợt giống huyết nhưng không phải huyết hoặc chất trắng đặc dính dầm dề không ngớt, không mùi. Kỳ kinh sớm muộn không chừng, tinh thần uất ức, dưới sườn trướng đầy, miệng đắng họng khô, đại tiện thường, lưỡi hơi đỏ 2 bên, rêu lưỡi vàng trắng lốm đốm, mạch huyền ?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ dầm dề, trắng trong, loãng như nước hoặc lòng trắng trứng, lưng bụng cảm thấy lạnh, đau lưng mệt mỏi, tiểu trong dài, phân lỏng, lưỡi nhạt rêu trắng mỏng ướt, mạch trầm trì/trầm nhược ?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đới hạ đỏ nhớt, không hôi kèm nóng rát âm hộ, thân hình gầy yếu, chóng mặt, hoa mắt, ù tai, mắt nhìn mờ, hồi hộp, ít ngủ, miệng khô trong nóng, lưng mỏi chân yếu, cảm giác bốc hoả về đêm, sắc mặt đỏ bừng, táo bón, nước tiểu sẫm màu, lưỡi đỏ, ít rêu, mạch tế sác

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Khí hư ra nhiều, sắc vàng có lẫn máu (hoăc nhiều màu) , dính, mùi hôi thối, thỉnh thoảng có mủ, miệng khô khát, nước tiểu sẫm màu, bụng dưới đau, lưỡi đỏ rêu vàng khô, mạch hoạt sác ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?