
Bệnh học mũi hầu họng

Quiz
•
Fun
•
5th Grade
•
Medium
Danh Đình
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mũi tắc khi thay đổi thời tiết, nước mũi trong nhờn, ho có đờm dính, khó thở, sắc mặt trắng nhợt, giảm khứu giác, đau đầu, váng đầu, tiếng nói khụt khịt
Lưỡi đỏ nhợt, rêu lưỡi dày, mạch tế nhược
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mặt nhợt nhạt, người mệt, ăn kém, đại tiện nát, đau đầu, váng đầu, ngủ kém, giọng khụt khịt, lưỡi đỏ nhợt,. Rêu lưỡi trắng nhờn, mạch hoãn nhược
Mũi tắc/chảy nước mũi, niêm mạc mũi sưng đỏ
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viêm mũi kéo dài, nước mũi nhày vàng/ trắng, khứu giác giảm, niêm mạc mũi sưng nề, cứng, nổi mạch. Tai ù nghe kém, váng đầu, họng có cảm giác vướng.
Lưỡi đỏ sáng, có điểm ứ huyết, rêu trắng mỏng, mạch huyền tế/ sáp
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nước mũi chảy ít, nhờn, vàng. Niêm mạc mũi sưng đỏ, có thể sốt, họng khô, ho, khạc đờm, khó khạc, đầu váng nặng, tiếng nói nặng đục, ngực tức, thở ngắn
Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng, mạch Huyền sác
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Hay sợ gió, hay bị cảm, gặp gió lạnh là bệnh, mũi ngứa, hắt hơi liên tục, chảy nước mũi, nghẹt mũi, hơi thở ngắn, khan tiếng, ±tự hãn, sắc mặt trắng
Lưỡi đỏ nhạt, rêu trắng nhạt, mạch hư nhược ?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mũi ngứa, hắt hơi liên tục, chảy nước mũi, hay tái phát. Khi phát bệnh thì đầu váng, đầu nặng, thần trí mệt mỏi, hơi thở ngắn, tay chân mỏi mệt, sợ lạnh, tiêu lỏng. Lưỡi nhạt/có dấu răng, rêu lưỡi trắng/bệu, Mạch nhu nhược.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mũi ngứa k chịu được, hắt hơi liên tục, nước mũi chảy k ngừng, sáng sớm/chiều tối bệnh nặng hơn, kéo dài khó khỏi, thường hay sợ lạnh, sau gáy, vai lưng đều lạnh, tay chân không ấm, sắc mặt trắng nhạt, tinh thần uể oải, lưng đau, chân mỏi, tiểu nhiều, tiểu đêm, cơ thể gầy yếu, chóng mặt, ù tai, hay quên, ít ngủ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Viêm phần phụ

Quiz
•
5th Grade
21 questions
Squid Game

Quiz
•
5th Grade - University
16 questions
Kí ức tuổi thơ

Quiz
•
5th - 7th Grade
21 questions
Learn about fruit

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Hack Não

Quiz
•
5th Grade
19 questions
Nhĩ huyễn vựng

Quiz
•
5th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 4

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
rong kinh

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade