会話 3

会話 3

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4과: 날짜와 요일 (4)

4과: 날짜와 요일 (4)

University

15 Qs

minna no nihonggo bab 6

minna no nihonggo bab 6

University

15 Qs

N3語彙4W3D

N3語彙4W3D

12th Grade - Professional Development

14 Qs

ベトナム語

ベトナム語

University

10 Qs

Bài 3+4

Bài 3+4

University

14 Qs

HSK1 ( 第七课)

HSK1 ( 第七课)

University

15 Qs

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

University

10 Qs

5과: 하루 일과(2)

5과: 하루 일과(2)

University

10 Qs

会話 3

会話 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あした どこへいきますか

ngày mai,đi đâu thế

chủ nhật,đã đi đâu thế

uống rượu không

hàng sáng, ăn gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

にちようび どこへいきましたか

chủ nhật,đã đi đâu thế

hàng sáng, ăn gì?

uống rượu không

hàng sáng, ăn gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おさけを のみますか


uống rượu không

hàng sáng, ăn gì?

hàng sáng,uống gì?

chủ nhật,đã đi đâu thế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

まいあさ、なにをたべますか

hàng sáng, ăn gì?

chủ nhật,đã đi đâu thế

ngày mai,đi đâu thế

hàng sáng,uống gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

まいあさ、なにをのみますか

hàng sáng, ăn gì?

hàng sáng,uống gì?

chủ nhật,đã đi đâu thế

ngày mai,đi đâu thế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 どようび なにをしましたか

thứ 7,đã làm gì?

ngày mai,đi đâu thế

cái đồng hồ này bạn mua ở đâu

ngày mai, cùng đi chơi tennis nhé

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

どこで そのとけいをかいましたか

cái đồng hồ này bạn mua ở đâu

ngày mai, cùng đi chơi tennis nhé

ngày mai, cùng chơi game nhé

ngày mai, gặp nhau lúc 10 giờ ở nhà ga nhé

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?