kiểm tra từ mới học viên lần 1

kiểm tra từ mới học viên lần 1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

17 Qs

Thành ngữ

Thành ngữ

University

18 Qs

hán nôm

hán nôm

University

15 Qs

Quiz về xử lý rác thải

Quiz về xử lý rác thải

University

17 Qs

BÀI LUYỆN 17-1-2025

BÀI LUYỆN 17-1-2025

University

23 Qs

[Xanh Ver] Lý luận quan hệ quốc tế

[Xanh Ver] Lý luận quan hệ quốc tế

University

15 Qs

Minigame buổi học 1

Minigame buổi học 1

University

16 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

kiểm tra từ mới học viên lần 1

kiểm tra từ mới học viên lần 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

姮娥 陈

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 一定”是什么意思

“yīdìng” shì shénme yìsi

chính xác

cần phải

chắc chắn, nhất định

cả 3 phương án trên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"猜"是什么意思

"Cāi"shì shénme yìsi

đoán, phỏng đoán

ngày càng

sau đó

trước tiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“聪明”是什么意思

“Cōngmíng” shì shénme yìsi

lễ phép

thông minh

lịch sự

sau đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào sau đây có nghĩa là "sau đó"

然后

ránhòu

公司

gōngsī

越来越

yuèláiyuè

翻译

fānyì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

环境 huánjìng có nghĩa là gì

sinh hoạt

hoàn tiền

hoàn thành

môi trường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

舒适shūshì tương ứng với nghĩa nào dưới đây

chua

nhiệt tình

thoải mái

thực sự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zhòudāo 周到 có nghĩa là gì

cận thận

e dè

bận rộn

chu đáo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?