Tính chất của các chất_2

Tính chất của các chất_2

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Base. Thang pH

Base. Thang pH

8th Grade

14 Qs

Ôn tập Hóa 8

Ôn tập Hóa 8

3rd - 9th Grade

15 Qs

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT

8th Grade

15 Qs

Kiểm tra Halogen số 1

Kiểm tra Halogen số 1

1st - 10th Grade

10 Qs

BÀI 9: BASE. THANG pH

BÀI 9: BASE. THANG pH

8th Grade

10 Qs

Ôn tập kiến thức bài 9 Base. thang pH

Ôn tập kiến thức bài 9 Base. thang pH

8th Grade

8 Qs

Bài 18 - Khối 12

Bài 18 - Khối 12

1st - 10th Grade

10 Qs

Tính chất của các chất_2

Tính chất của các chất_2

Assessment

Quiz

Chemistry

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thuy Thi

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch Ba(OH)2 không phản ứng được với:

Dung dịch Na2CO3

Dung dịch MgSO4

Dung dịch CuCl2

Dung dịch KNO3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp chất  xảy ra phản ứng hóa học với nhau là:

CuSO4 và KOH 

CuSO4 và NaCl

MgCl2 v à Ba(NO3)2

AlCl3 v à Mg(NO3)2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhỏ một giọt quỳ tím vào dung dịch KOH, dung dịch có màu xanh, nhỏ từ từ dung dịch HCl cho tới dư vào dung dịch có màu xanh trên thì:

Màu xanh vẫn không thay đổi

Màu xanh nhạt dần rồi mất hẳn

Màu xanh nhạt dần, mất hẳn rồi chuyển sang màu đỏ

Màu xanh đậm thêm dần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phương trình phản ứng

Na2CO3+  2HCl     -->         2NaCl  + X  +H2O

X là:

CO

CO2

H2

Cl2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các kim loại tác dụng được với dung dịch Cu(NO3)2 tạo thành kim loại đồng là:

Al, Zn, Fe

Mg, Fe, Ag

Zn, Pb, Au

Na, Mg, Al

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các kim loại tác dụng được với nước ở nhiệt độ thường tạo thành dung dịch kiềm và giải   phóng khí hidrô:

K, Ca

Zn, Ag

Mg, Ag

Cu, Ba

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy kim loại được sắp xếp theo chiều hoạt động hóa học giảm dần:                 

Na , Mg , Zn

Mg , Al , Na

Al , Zn , Na

Pb , Al , Mg

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?