复习第十一课

复习第十一课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THTH 1 - Bài 13

THTH 1 - Bài 13

University

18 Qs

Đố vui văn học 10A1

Đố vui văn học 10A1

5th Grade - University

15 Qs

k22 Nghe Kinh tế b3

k22 Nghe Kinh tế b3

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

University

15 Qs

모음과 자음

모음과 자음

University

10 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

1st Grade - University

10 Qs

Kiểm tra đầu buổi 3 NGUYÊN ÂM ĐÔI

Kiểm tra đầu buổi 3 NGUYÊN ÂM ĐÔI

University

18 Qs

Ngôn ngữ quảng cáo

Ngôn ngữ quảng cáo

University

20 Qs

复习第十一课

复习第十一课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: sống, cư trú

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: ở; vào (giới từ, biểu thị thời gian địa điểm, phạm vi)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: du học sinh

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: kí túc xá

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bên ngoài

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: khu, nhà ở , khu dân cư

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: khoảng cách

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?