Opentalk QTQĐ mới
Quiz
•
Business
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Phạm Việt Anh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Công thức tính thưởng tỷ lệ thu ???
thưởng =(tỷ lệ thu thực tế/77%) Quỹ thưởng /tỷ lệ trích thưởng * Hệ Số
thưởng =(tỷ lệ thu thực tế/77%) Quỹ thưởng *tỷ lệ trích thưởng + Hệ Số
thưởng =(tỷ lệ thu thực tế/77%) Quỹ thưởng *tỷ lệ trích thưởng * Hệ Số
thưởng =(tỷ lệ thu thực tế/77%) Quỹ thưởng + tỷ lệ trích thưởng + Hệ Số
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Công thức tính giải ngân khách hàng quay lại???
Thưởng = (Tổng Giải ngân khách hàng cũ thực đạt/KPI tăng NET)*Quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng* hệ số
Thưởng = (Tổng Giải ngân khách hàng cũ thực đạt/KPI giải ngân KHC)*Quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng* hệ số
Thưởng = (Tổng Giải ngân khách hàng cũ thực đạt/KPI giải ngân KHC)*Quỹ thưởng+tỷ lệ trích thưởng* hệ số
Thưởng = (Tổng Giải ngân khách hàng cũ thực đạt/KPI giải ngân KH mới)*Quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng* hệ số
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Công Thức Tính thưởng Khách Hàng Mới??
Thưởng = (KHM thực đạt/KHM KPI) + Quỹ Thưởng / tỷ lệ trích thưởng * Hệ số
Thưởng = (KHM thực đạt/KHM KPI) * Quỹ Thưởng - ( tỷ lệ trích thưởng * Hệ số )
Thưởng = (KHM thực đạt/KHM KPI) *Quỹ Thưởng* tỷ lệ trích thưởng + Hệ số
Thưởng = (KHM thực đạt/KHM KPI) *Quỹ Thưởng* tỷ lệ trích thưởng *Hệ số
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Công Thức tính thưởng tăng NET???
thưởng = (tăng net thực đạt - KPI tăng net)*quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng*hệ số
thưởng = tăng net thực đạt*KPI tăng net*quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng*hệ số
thưởng = (tăng net thực đạt+KPI tăng net)*quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng*hệ số
thưởng = (tăng net thực đạt/KPI tăng net)*quỹ thưởng*tỷ lệ trích thưởng*hệ số
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Khách hàng tên Tùng ra sử dụng dịch vụ vay thêm. KH Tùng hiện đang vay 5tr và vay thêm 2tr8 nữa, 19h khách trúng giải đặc biệt ra tất toán, vậy tăng NET PGD là bao nhiêu???
tăng net 2tr8
tăng net 7tr8
không ghi nhận
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Hợp đồng gói vay F88_DKXM_hotro và F88_DKOT_hotro có được ghi nhận tăng NET hay không???
Có
Không
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Tỷ lệ thu DPD 0 của PGD đạt 69% , hệ số giảm thưởng kinh doanh là bao nhiêu???
giảm 35%
giảm 5%
không giảm
không được nhận thưởng kinh doanh
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Repaso final
Quiz
•
1st - 3rd Grade
13 questions
Re-hide Recruiting
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Chương 3: Thuế TNCN
Quiz
•
KG - University
12 questions
toeic
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Trắc nghiệm TTCK C3
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Trắc nghiệm C2 TTCK (01)
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm kế toán bảo lãnh
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Business
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
