Bài 50

Bài 50

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L14-GRAMMAR ②

L14-GRAMMAR ②

1st Grade - University

25 Qs

N5 lesson 8 and 9 Challenge Kanji Book

N5 lesson 8 and 9 Challenge Kanji Book

University

25 Qs

Latihan Dokai N4

Latihan Dokai N4

University - Professional Development

25 Qs

QUIZ LESSON 6

QUIZ LESSON 6

KG - University

25 Qs

QUIZ LESSON 5

QUIZ LESSON 5

KG - Professional Development

25 Qs

Review Lession 6

Review Lession 6

University

25 Qs

けいようし・SFJ6課

けいようし・SFJ6課

University

34 Qs

Marugoto A2-1  復習 L11-18 (文法)

Marugoto A2-1 復習 L11-18 (文法)

University

25 Qs

Bài 50

Bài 50

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thi Thi

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

参ります

まいります

đi,đến (khiêm nhường ngữ của きます、いきます)

もうします

nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)

はいけんします

xem (khiêm nhường ngữ của みます)

ぞんじます

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

申します

ぞんじます

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

はいけんします

xem (khiêm nhường ngữ của みます)

もうします

nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)

まいります

đi,đến (khiêm nhường ngữ của きます、いきます)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

拝見します

まいります

đi,đến (khiêm nhường ngữ của きます、いきます)

はいけんします

xem (khiêm nhường ngữ của みます)

もうします

nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)

ぞんじます

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

存じます

はいけんします

xem (khiêm nhường ngữ của みます)

もうします

nói, tên là ~ (khiêm nhường ngữ của いいます)

まいります

đi,đến (khiêm nhường ngữ của きます、いきます)

ぞんじます

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おります

ở (khiêm nhường ngữ của います)

 ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます, のみます, もらいます)

làm (khiêm nhường ngữ củaします)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いただきます

làm (khiêm nhường ngữ củaします)

 ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます, のみます, もらいます)

ở (khiêm nhường ngữ của います)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いたします

làm (khiêm nhường ngữ củaします)

 ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます, のみます, もらいます)

ở (khiêm nhường ngữ của います)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?