UNIT 3 (TA 9)

UNIT 3 (TA 9)

2nd Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử 12 ( trắc nghiệm )

Sử 12 ( trắc nghiệm )

1st - 5th Grade

34 Qs

Biện pháp so sánh

Biện pháp so sánh

1st - 5th Grade

33 Qs

第4課ー2

第4課ー2

2nd Grade

37 Qs

Lão Hạc

Lão Hạc

2nd Grade

37 Qs

第2課ー1

第2課ー1

2nd Grade

35 Qs

第1課−1

第1課−1

2nd Grade

40 Qs

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

1st - 5th Grade

35 Qs

MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem

MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem

1st - 5th Grade

40 Qs

UNIT 3 (TA 9)

UNIT 3 (TA 9)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

quỳnh vũ

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pressure (n)/ˈpreʃə(r)/
áp lực
lo lắng = worried
thức khuya
tốt nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tense (a)= nervous /ˈnɜːvəs/
lo lắng = worried
thức khuya
tốt nghiệp
sự tốt nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

stay up (v)
thức khuya
tốt nghiệp
sự tốt nghiệp
đặt mình trong hoàn cảnh của người khác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

graduate (v)/ˈɡrædʒuət/
tốt nghiệp
sự tốt nghiệp
đặt mình trong hoàn cảnh của người khác
sự nghi ngờ, không chắc chắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gradu'ation
sự tốt nghiệp
đặt mình trong hoàn cảnh của người khác
sự nghi ngờ, không chắc chắn
thanh thiến niên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

put sb in sb's shoes (thành ngữ)(My parents should put themselves in my shoes)
đặt mình trong hoàn cảnh của người khác
sự nghi ngờ, không chắc chắn
thanh thiến niên
thông báo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

doubt (n)/daʊt/
sự nghi ngờ, không chắc chắn
thanh thiến niên
thông báo
xấu hổ = shy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?