New words The Internet

New words The Internet

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 1 HK1

ĐỀ 1 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

Lớp 3_NVSPNN24

Lớp 3_NVSPNN24

University

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về quạt điện

Câu hỏi trắc nghiệm về quạt điện

3rd Grade - University

10 Qs

Câu hỏi KTCT

Câu hỏi KTCT

University

10 Qs

BÀI TÂP MÔ ĐUN 4.0 TNXH

BÀI TÂP MÔ ĐUN 4.0 TNXH

University

6 Qs

NHÓM 9

NHÓM 9

University

10 Qs

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: ÔN TẬP VỀ THỂ LOẠI THƠ

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: ÔN TẬP VỀ THỂ LOẠI THƠ

10th Grade - University

10 Qs

Trắc nghiệm ngôn ngữ dân tộc

Trắc nghiệm ngôn ngữ dân tộc

12th Grade - University

10 Qs

New words The Internet

New words The Internet

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Đinh Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

encompass

khổng lồ, kếch xù

kỷ nguyên

vây quanh, bao quanh

cộng tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

collaborate (v)

tác động

chiếm ưu thế

nhiệm vụ

cộng tác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

evolve (v)

siêu văn bản

tiến triển, tiến hóa

cố yếu, chủ yếu

sự mở rộng, sự bành trướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

alliance (n)

bản xứ

sự liên minh

tính năng động

rời đi, rút khỏi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

indiginous (adj)

phê bình, chỉ trích

hợp nhau, tương hợp

đường biên, biên giới

bản xứ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

expantion

sự cộng tác

hợp nhau, tương hợp

tiến triển, tiến hoá

sự mở rộng, sự bành trướng