Bài 27

Bài 27

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Irodori SK 2 (Bab 15)

Irodori SK 2 (Bab 15)

University

40 Qs

Sahara-JFT3

Sahara-JFT3

University

42 Qs

Kosa kata minna no nihongo bab 31

Kosa kata minna no nihongo bab 31

KG - Professional Development

40 Qs

JLPT N5 Simulation Test

JLPT N5 Simulation Test

University

40 Qs

JLPT N5 Kanji

JLPT N5 Kanji

KG - Professional Development

45 Qs

PERBAIKAN NILAI 日本語の試験- AGUNG,MIA,WITA

PERBAIKAN NILAI 日本語の試験- AGUNG,MIA,WITA

10th Grade - University

40 Qs

N5 読解文法

N5 読解文法

University

40 Qs

HIRAGANA DAN KATAKANA

HIRAGANA DAN KATAKANA

University

40 Qs

Bài 27

Bài 27

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thi Thi

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

飼います

かいます

nuôi,chăn nuôi

たてます

xây dựng

はしります

chạy

とります

xin(nghỉ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

建てます

はしります

chạy

とります

xin(nghỉ)

たてます

xây dựng

かいます

nuôi,chăn nuôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

道を走ります

きこえます

có thể nghe thấy

かいます

nuôi,chăn nuôi

みえます

nhìn thấy

みちをはしります

chạy (trên đường)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

音が聞こえます

みえます

nhìn thấy

とります

xin (nghỉ)

はしります

chạy

おとがきこえます

nghe thấy

(tiếng, âm thanh)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

山が見えます

きこえます

nghe thấy

できます

được hoàn thành,được làm

ひらきます

mở,tổ chức (lớp)

やまがみえます

nhìn thấy (núi)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

道が出来ます

みちができます

được hoàn thành,được làm

(con đường)

かいます

nuôi,chăn nuôi

みえます

nhìn thấy

とります

xin (nghỉ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

教室を開きます

きこえます

nghe thấy

きょうしつを

ひらきます

mở,tổ chức (lớp)

かいます

nuôi,chăn nuôi

はしります

chạy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?