PART 6 - TEST 4 PMP ACTUAL TEST

PART 6 - TEST 4 PMP ACTUAL TEST

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10 - GS - VOCAB: UNIT 7.

E10 - GS - VOCAB: UNIT 7.

University

39 Qs

Quizzi từ vựng 5

Quizzi từ vựng 5

University

33 Qs

Listening 3 Market Leader Pre Unit 4 Vocabulary

Listening 3 Market Leader Pre Unit 4 Vocabulary

University

35 Qs

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

37 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

TỪ VỰNG TEST 79 - PART 5

TỪ VỰNG TEST 79 - PART 5

University

30 Qs

LESSON 10 TCB

LESSON 10 TCB

University

29 Qs

Campbomb - Từ vựng - Tính từ

Campbomb - Từ vựng - Tính từ

University

30 Qs

PART 6 - TEST 4 PMP ACTUAL TEST

PART 6 - TEST 4 PMP ACTUAL TEST

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Nhi Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'beverage' nghĩa là _______

hàng rào

thức uống

biển báo

thông tin

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'optional' nghĩa là ______

bắt buộc

quan trọng

tùy chọn

hiện đại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'note that' nghĩa là ______

ghi chú lại

lưu ý rằng

tuy nhiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'mug' nghĩa là _____

cốc/ly

tấm thảm

cái bàn

cái ghế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'take...off the heat' nghĩa là _______

mang đi nấu

tăng nhiệt độ

giảm nhiệt độ

nhấc ra khỏi bếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'desire' nghĩa là ____

muốn

hỏi

yêu cầu

thảo luận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'mixture' nghĩa là _____

khuấy

trộn

hỗn hợp

gói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?