Bài 1. ESTE

Bài 1. ESTE

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15 CAU TN ESTE

15 CAU TN ESTE

12th Grade

15 Qs

BÀI TẬP ESTE CƠ BẢN

BÀI TẬP ESTE CƠ BẢN

12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15 (ESTE)

KIỂM TRA 15 (ESTE)

12th Grade

20 Qs

01. LÝ THUYẾT CHUNG ESTE LẦN 2 - NỀN TẢNG

01. LÝ THUYẾT CHUNG ESTE LẦN 2 - NỀN TẢNG

12th Grade

20 Qs

KTTX 12A4 LẦN 1.2

KTTX 12A4 LẦN 1.2

12th Grade

20 Qs

G12 - ÔN THI GIỮA HK1 - BUỔI 42

G12 - ÔN THI GIỮA HK1 - BUỔI 42

12th Grade

20 Qs

HỮU CƠ -1

HỮU CƠ -1

12th Grade

20 Qs

Bài 1. ESTE

Bài 1. ESTE

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Pham HN)

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Este đơn chức có công thức dạng RCOOR’, phát biểu nào sau đây đúng khi nói về R và R’

R là có thể là gốc hiđrocacbon hoặc H, R’ là gốc hiđrocacbon

Cả R và R đều chỉ luôn là gốc hiđrocacbon

R’ là có thể là gốc hiđrocacbon hoặc H, R là gốc hiđrocacbon

R hoặc R’ có thể là H

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây không phải là este?

HCOOC6H5.

HCOOCH3.

CH3COOH.

CH3COOCH3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là este?

HCOOCH3.

C2H5OC2H5.

CH3COOC2H5.

C3H5(COOCH3)3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CH3COO- gọi tên là gì?

etan

fomic

fomat

axetat

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số các chất sau, chất nào là este?

CH3NH2

HCOONa

C6H12H0

CH3COOC2H5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất có CTCT sau đây: (1)CH3CH2COOCH3 ; (2)CH3OOCCH3; (3)HCOOC2H5 ; (4)CH3COOH; (5)CH3CHCOOCH3 ; (6) HOOCCH2CH2OH (7)CH3OOC-COOC2H5. Những chất thuộc loại este là:

(1), (2), (3), (4), (5), (6)

(1), (2), (3), (5), (7).

(1), (2), (4), (6), (7).

(1), (2), (3), (6), (7).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với công thức este RCOOR’ khi gọi tên este sẽ lần lượt theo thứ tự nào sau :

Tên gốc R’ + tên gốc axit RCOO

Tên gốc axit RCOO + tên gốc R’

Tên gốc R + tên COO + tên R’

Tên gốc R’ + tên COO + tên R

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?