Toeic vocabulary 13

Toeic vocabulary 13

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(N) B4 U3 副詞

(N) B4 U3 副詞

8th Grade

47 Qs

Apax Super Cup _ SPROUT 1 _ Vòng CK_ T8

Apax Super Cup _ SPROUT 1 _ Vòng CK_ T8

5th - 7th Grade

50 Qs

E6 U7 television

E6 U7 television

6th Grade

55 Qs

Hùng biện tiếng Anh 8

Hùng biện tiếng Anh 8

8th Grade

50 Qs

The Devil & his Boy: Vocab List 6 + Ch. 11 & 12

The Devil & his Boy: Vocab List 6 + Ch. 11 & 12

7th Grade

45 Qs

G9. TỔNG ÔN ĐỀ 2

G9. TỔNG ÔN ĐỀ 2

7th - 12th Grade

55 Qs

Wk 28: Elements of a Short Story TEST (Q)

Wk 28: Elements of a Short Story TEST (Q)

8th Grade

50 Qs

Toeic vocabulary 13

Toeic vocabulary 13

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

overdraft (n): /´ouvə¸dra:ft/
số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi
cá nhân hoá
dàn xếp, hỗ trợ
tiến bộ, cấp tiến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

assignment (n): /əˈsaɪn.mənt/
sự phân việc, bài tập tiểu luận
chỗ nhận hành lý
xa hơn, kỹ hơn
rất, lắm, tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

resolve (n, v): /rɪ’zɑ:lv
Quyết tâm, ý kiên quyết
sự bán, việc bán
đặc điểm, tính cách
tương thích, phù hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

downsize (v): /ˈdaʊn.saɪz/
cắt giảm
có tuổi, lớn tuổi
tính đại chúng; tính phổ biến
có khả năng, có lẽ, có thể

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

supporter (n): /səˈpɔːr.t̬ɚ/
người trợ giúp
du khách
xác định rõ, rõ ràng
sự hư hại, xuống cấp, sa đọa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

arbitrate (v): /ˈɑːr.bə.treɪt/
phân xử, làm trọng tài
quyền thế, nhà chức trách, chính quyền
dáng hình; tạo hình
thuận tiện, sẵn tiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

drawer (n): /drɑː/
ngăn kéo
người làm chủ, người sử dụng lao động
khả năng; tài năng, năng lực
tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?