Toeic vocabulary 08

Toeic vocabulary 08

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

5th - 12th Grade

50 Qs

Unit 13 Grade 8 (old book)

Unit 13 Grade 8 (old book)

8th Grade

53 Qs

BUYING AND SELLING VOCAB + PHRASAL VERBS

BUYING AND SELLING VOCAB + PHRASAL VERBS

6th - 8th Grade

45 Qs

Review Vocab Unit 7 Eng;ish discovery 6

Review Vocab Unit 7 Eng;ish discovery 6

6th Grade

48 Qs

U1 /ə/ or /ɜː/ - P2

U1 /ə/ or /ɜː/ - P2

7th Grade

45 Qs

Week 2 (3-7/4)

Week 2 (3-7/4)

7th Grade

46 Qs

E6U7 - Handout 2

E6U7 - Handout 2

6th Grade - University

50 Qs

Toeic vocabulary 20

Toeic vocabulary 20

6th - 8th Grade

50 Qs

Toeic vocabulary 08

Toeic vocabulary 08

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accessible (adj): /əkˈses.ə.bəl/
khả năng tiếp cận được
sự thu nạp, đón nhận
xí nghiệp, doanh nghiệp
sử mở rộng, giãn nở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

actually (adv): /ˈæk.tʃu.ə.li/
thực sự, trên thực tế
có khả năng chi trả, vừa túi tiền
sự kiện, sự việc
sự mở rộng, gia hạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

delay (n, v): /dɪˈleɪ/
sự chậm trễ, trì hoãn; làm chậm, hoãn lại
quyết tâm, kiên quyết
xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

refrigerator (n): /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/
tủ lạnh
vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại
khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong tỏa
sự tính toán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

counter (n, v): /ˈkaʊn.t̬ɚ/
quầy hàng, quầy thu ngân; phản đối, chống lại
hằng ngày
tư cách hội viên, địa vị hội viên
hàng xóm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

package (v): /pæk.ɪdʒ/
đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
thực vật
theo đó, vì vậy
bản tin quảng cáo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

require (v): /ri’kwaiə(r)/
đòi hỏi, yêu cầu; quy định
đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
kỉ niệm, tán dương
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?