từ vựng b33

từ vựng b33

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SMALL TEST 2 FULL

SMALL TEST 2 FULL

University

50 Qs

いろどり入門1-6

いろどり入門1-6

University

51 Qs

第13課の文法

第13課の文法

University

50 Qs

kiểm tra tổng 6-10

kiểm tra tổng 6-10

University

51 Qs

Quiz Kata Kerja

Quiz Kata Kerja

University

50 Qs

ことばテスト第4課ー第5課

ことばテスト第4課ー第5課

University

50 Qs

Irodori Shokyuu 1 (Bab 1-6)

Irodori Shokyuu 1 (Bab 1-6)

University

50 Qs

từ vựng b33

từ vựng b33

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

にげます(逃げます)
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng
buồn buồn
mất, chết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さわぎます(騒ぎます)
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng
buồn buồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

なげます(投げま)
ném
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

まもります(守ります)
bảo vệ, tuân thủ
ném
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あげます(上げます)
nâng lên,tăng lên
bảo vệ, tuân thủ
ném
từ bỏ, đầu hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さげます(下げます)
hạ xuống, giảm xuống
nâng lên,tăng lên
bảo vệ, tuân thủ
ném

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?