từ vựng b33

từ vựng b33

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KANJI N4

KANJI N4

12th Grade - University

50 Qs

SIMULASI JFT H

SIMULASI JFT H

University

50 Qs

まとめ初級1 (IRODORI)

まとめ初級1 (IRODORI)

University

50 Qs

皆の日本語第十六課 言葉

皆の日本語第十六課 言葉

University

51 Qs

Kanji N4 (2)

Kanji N4 (2)

University

50 Qs

Irodori Shokyuu 2 (Bab 13-18)

Irodori Shokyuu 2 (Bab 13-18)

University

50 Qs

IRODORI SHOKYUU 2 KANJI & KOSAKATA BAB 7-12

IRODORI SHOKYUU 2 KANJI & KOSAKATA BAB 7-12

University

50 Qs

JLPT N5 Placement Test 読解・文法

JLPT N5 Placement Test 読解・文法

University

50 Qs

từ vựng b33

từ vựng b33

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

にげます(逃げます)
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng
buồn buồn
mất, chết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さわぎます(騒ぎます)
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng
buồn buồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy
sử dụng, lợi dụng, tận dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

なげます(投げま)
ném
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng
chạy trốn, bỏ chạy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

まもります(守ります)
bảo vệ, tuân thủ
ném
từ bỏ, đầu hàng
làm ồn, làm rùm beng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あげます(上げます)
nâng lên,tăng lên
bảo vệ, tuân thủ
ném
từ bỏ, đầu hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さげます(下げます)
hạ xuống, giảm xuống
nâng lên,tăng lên
bảo vệ, tuân thủ
ném

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?