
quizz2

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
Thảo Nguyên
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đâycó tiếng bảo không mang nghĩa “ giữ, chịu trách
nhiệm”
a, bảo vệ
b, bảo kiếm
c, bảo hành
d, bảo quản
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có tiếng bảo mang nghĩa “ giữ, chịu trách
nhiệm”
a, bảo kiếm
b, bảo vệ
c, bảo ngọc
bảo lưu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng sai quan hệ từ:
a, Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp;
b, Thắng gầy nhưng rất khỏe.
c, Đất có chất màu vì nuôi cây lớn.
d, Đêm càng về khuya, trăng càng sáng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ “chạy” trong câu thành
ngữ “ Chạy thầy chạy thuốc”
a, Di chuyển nhanh bằng chân.
b, Hoạt động của máy móc.
c, Khẩn trương tránh những điều không may xảy ra.
d, Lo liệu khẩn trương để nhanh có được cái mình muốn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu sau: “ Ngay thềm lăng, mười tám cây vạn tuế tượng
trưng cho một đoàn quân danh dự đứng trang nghiêm.” có mấy động từ
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm toàn các từ láy?
a, Bằng bằng, mới mẻ, đầy đủ, êm ả.
b,Bằng bằng, cũ kĩ, đầy đủ, êm ái.
c, Bằng phẳng, mới mẻ, đầy đặn, êm ấm.
d,Bằng bằng, mới mẻ, đầy đặn, êm đềm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm toàn động từ?
a, Niềm vui, tình yêu, tình thương, niềm tâm sự.
b,Vui chơi, đáng yêu, đáng thương, sự thân thương.
c, Vui chơi, yêu thương, thương yêu, tâm sự
d,Vui chơi, niềm vui, đáng yêu, tâm sự.
a, Niềm vui, tình yêu, tình thương, niềm tâm sự.
b,Vui chơi, đáng yêu, đáng thương, sự thân thương.
c, Vui chơi, yêu thương, thương yêu, tâm sự
d,Vui chơi, niềm vui, đáng yêu, tâm sự.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
第十一冊第一課

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Món ăn Hàn Trung

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
TEST HSK1 b4,b5,b6

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập TV 1 ( 3 )

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Chào mừng ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh

Quiz
•
1st - 3rd Grade
18 questions
Tuyên truyền phòng chống ma túy cho thanh thiếu nhi

Quiz
•
1st Grade
19 questions
POWERPOINT NTT

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Lesson 12: food and drink 2 ( sentence)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38

Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Life at a pond

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade