Từ vựng buổi 1+2

Từ vựng buổi 1+2

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5 Shinkanzen

5 Shinkanzen

University

41 Qs

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

Ôn tập từ vựng trung cấp

Ôn tập từ vựng trung cấp

University

40 Qs

Unit 1 - EL11.

Unit 1 - EL11.

2nd Grade - University

33 Qs

Đề Cương Ôn Tập Môn Giáo Lý thêm sức 2- giáo xứ nhân hòa- TGP SG

Đề Cương Ôn Tập Môn Giáo Lý thêm sức 2- giáo xứ nhân hòa- TGP SG

University

42 Qs

15/10 (2)

15/10 (2)

University

42 Qs

Câu hỏi về bảo hiểm

Câu hỏi về bảo hiểm

University

38 Qs

MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ TỔ CHỨC, HĐ CƠ QUAN BÁO CHÍ

MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ TỔ CHỨC, HĐ CƠ QUAN BÁO CHÍ

University

33 Qs

Từ vựng buổi 1+2

Từ vựng buổi 1+2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Mía Bò

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Cạnh tranh

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

mang tính cạnh tranh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

cuộc thi, sự cạnh tranh (n)

compete

operation

access

competition

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

trình diễn, biểu diễn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

màn trình diễn, sự biểu diễn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

nhiệm vụ, công việc

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

từ chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?