
ÔN VẬT LÝ

Quiz
•
Physics
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Handsome Boy
Used 2+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Một chất điểm M thực hiện chuyển động tròn đều như Hình 20.1.
Nhận xét nào sau đây là đúng?
A. A là vectơ vận tốc,B là vectơ gia tốc
B là vectơ vận tốc, A là vectơ gia tốc.
B là vectơ vận tốc,D là vectơ gia tốc.
là vectơ vận tốc, là vectơ gia tốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Chuyển động nào sau đây có thể xem như là chuyển động tròn đều?
Chuyển động của một vật được ném xiên từ mặt đất.
Chuyển động trong mặt phẳng thẳng đứng của một vật được buộc vào một dây có chiều dài cố định.
Chuyển động của một vệ tinh nhân tạo có vị trí tương đối không đổi đối với một điểm trên mặt đất (vệ tinh địa tĩnh).
. Chuyển động của một quả táo khi rời ra khỏi cành cây
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai về đặc điểm của chuyển động tròn đều
Quỹ đạo là đường tròn.
Tốc độ góc không đổi
Véc tơ vận tốc không đổi.
Véc tơ gia tốc luôn hướng vào tâm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều có
. hướng không đổi
. chiều không đổi
Phương không đổi
độ lớn không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động tròn đều, gia tốc hướng tâm đặc trưng cho
Mức độ tăng hay giảm về độ lớn của vận tốc.
Mức độ tăng hay giảm của tốc độ góc
Mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.
Sự biến thiên về hướng của vectơ vận tốc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các câu dưới đây, câu nào sai? Vectơ gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều có đặc điểm
chiều luôn hướng vào tâm của quỹ đạo.
phương tiếp tuyến quỹ đạo
. độ lớn a = v2/r.
. đặt vào vật chuyển động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trong chuyển động tròn đều
Đơn vị của tần số là rad/s.
Đơn vị của tốc độ góc là rad/s.
Đơn vị của chu kì là Hz
Đơn vị của tần số là s
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Đấu trường game thủ - VL10- 10A2

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn NB-TH chuyển động giữa kì 1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Tốc độ, đồ thị s - t

Quiz
•
7th Grade - University
19 questions
KT thường xuyên kì 2 Lí 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
BÀI TẬP CHUYỂN ĐỘNG THẮNG BIẾN ĐỔI ĐỀU

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập lần 2 - Chương 1 và chương 2 - Vật lí 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Ôn thi 1

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Ôn tập Lần 2 kiểm tra Học kỳ 1

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
25 questions
Newton's Laws of Motion

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exit Check 3.3 - Universal Gravitation

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Exit Check 3.4 - Moon's Orbit

Quiz
•
9th Grade