
de cuong hoá
Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Medium
Nguyễn Long
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Số oxy hóa là một số đại số đặc trưng cho đại lượng nào sau đây của nguyên tử trong phân tử?
Hóa trị.
Điện tích.
Khối lượng.
Số hiệu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Phần Số oxi hóa của iron, oxygen, hydrogen, sodium trong Fe, O2, H2, Na lần lượt là
A. +3, -2, +1, +1.
B. 0, 0, 0, 0.
C. +2, -2, +1, +1.
D. +3, -2, 0,0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng?
A. Phản ứng oxygen hoá - khử là phản ứng luôn xảy ra đồng thời sự oxygen hoá và sự khử.
B. Phản ứng oxygen hoá - khử là phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxygen hoá của một số nguyên tố.
C. Phản ứng oxygen hoá - khử là phản ứng có sự thay đổi số oxygen hoá của tất cả các nguyên tố.
D. Phản ứng oxygen hoá - khử là phản ứng có sự chuyển electron giữa các chất phản ứng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong phản ứng oxi hóa – khử:
A. chất bị oxi hóa nhận e và chất bị khử cho e.
B. quá trình oxi hóa và quá trình khử xảy ra đồng thời.
C. chất chứa nguyên tố số oxi hóa cực đại luôn là chất khử.
D. quá trình nhận e gọi là quá trình oxi hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Chất khử là chất như thế nào?
A. cho electron, chứa nguyên tố có số oxy hóa tăng sau phản ứng.
B. cho electron, chứa nguyên tố có số oxy hóa giảm sau phản ứng.
C. nhận electron, chứa nguyên tố có số oxy hóa tăng sau phản ứng.
D. nhận electron, chứa nguyên tố có số oxy hóa giảm sau phản ứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Chất oxy hoá còn gọi là chất
A. chất bị khử.
B. chất bị oxy hoá.
C. Chất có tính khử.
D. chất đi khừ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Cho quá trình Al =>Al3+ + 3e, đây là quá trình
A. khử.
B. oxi hóa.
C. tự oxi hóa – khử.
D. nhận proton
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
32 questions
Unit 2/3 Test Electrons & Periodic Table
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
COUNTING ATOMS
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Atomic Structure
Quiz
•
10th - 12th Grade
33 questions
Unit 2-3 Electrons and Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
16 questions
Electron Configurations, and Orbital Notations
Quiz
•
9th - 11th Grade
20 questions
electron configurations and orbital notation
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade